Bảng giá cước Giấy tờ(đóng hộp, thùng)
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Phong bì, CMND, giấy tờ photo dưới 1kg, Hồ sơ chứng chỉ, hợp đồng kinh tế, sổ hộ khẩu, hộ chiếu, GPLX, con dấu công ty, đăng ký xe, Hóa đơn,... | 30,000 | 50,000 |
2 | Bằng gốc đại học, cao đẳng; Hồ sơ năng lực; bản vẽ; sổ tiết kiệm | 40,000 | 50,000 |
3 | Giấy đăng ký quyền sử dụng đất, hồ sơ xe ô tô | 50,000 | 100,000 |
4 | Từ: 1-5kg | 30,000 | 50,000 |
5 | Từ: 5-50kg | 50,000 | 100,000 |
6 | Trên: 50kg-100kg | 100,000 | 200,000 |
7 | Trên: 100kg | 150,000 | 300,000 |