Bảng giá cước hàng hóa Điện lạnh(bọc, lót)
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Tủ lạnh dưới 180 lít. | 150,000 | 250,000 |
2 | Máy lọc nước | 150,000 | 200,000 |
3 | Tủ lạnh từ 180 lít đến 250 lít | 200,000 | 300,000 |
4 | Tủ lạnh trên 250 lít | 250,000 | 350,000 |
5 | Tủ lạnh 2 cánh | 400,000 | 500,000 |
6 | Máy giặt dưới 11kg | 150,000 | 200,000 |
7 | Máy giặt trên 11kg | 200,000 | 300,000 |
8 | Điều hòa dưới 24000BTU | 150,000 | 200,000 |
9 | Điều hòa trên 24000BTU | 200,000 | 250,000 |
10 | Cục nóng điều hòa | 100,000 | 150,000 |
11 | Cục lạnh điều hòa | 50,000 | 100,000 |
12 | Điều hòa cây dưới 9000BTU | 150,000 | 200,000 |
13 | Điều hòa cây trên 9000BTU | 250,000 | 300,000 |
14 | Tủ đông dưới 200 lít | 250,000 | 300,000 |
15 | Tủ đông trên 200 lít | 300,000 | 350,000 |