Bảng giá cước hàng hóa Xe(bọc, lót)
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Xe SH và xe Phân khối lớn | 350,000 | 500,000 |
2 | Xe tay ga trên 50tr đồng (trừ xe SH và xe Phân khối lớn) | 300,000 | 400,000 |
3 | Xe tay ga dưới 50tr đồng | 250,000 | 400,000 |
4 | Xe số, xe máy điện | 200,000 | 300,000 |
5 | Xe đạp điện thường | 100,000 | 250,000 |
6 | Xe đạp | 70,000 | 100,000 |
7 | Xe cho trẻ em | 50,000 | 70,000 |