Bảng giá cước hàng hóa Sơn, Rượu(nguyên đai)
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Thùng Sơn từ 10-18L | 20,000 | 40,000 |
2 | Lon sơn rời dưới 10L | 10,000 | 30,000 |
3 | Lon sơn đóng thùng carton ( 4 lon) | 30,000 | 40,000 |
4 | Trên 18L | 30,000 | 50,000 |
5 | Bột bả từ 20kg trở xuống | 20,000 | 40,000 |
6 | Bột bả từ 20kg trở lên | 30,000 | 50,000 |
7 | Can rượu từ 10 lít trở xuống | 30,000 | 40,000 |
8 | Can rượu trên 10-20 lít | 40,000 | 50,000 |
9 | Can rượu trên 20 lít | 50,000 | 60,000 |