Bảng cước Hàng kê khai theo giá trị

STTTên hàng hóaGiá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lạiGiá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần
1Trên 0 đến 3 triệu
30,00030,000
2Trên 3 đến 5 triệu
40,00040,000
3Trên 5 đến 10 triệu
50,00050,000
4Trên 10 đến 15 triệu
60,00060,000
5Trên 15 đến 20 triệu
70,00070,000
6Trên 20 đến 30 triệu
90,00090,000
7Trên 30 đến 40 triệu
110,000110,000
8Trên 40 đến 50 triệu
130,000130,000
9Trên 50 đến 60 triệu
150,000150,000
10Trên 60 đến 70 triệu
170,000170,000
11Trên 70 đến 80 triệu
190,000190,000
12Trên 80 triệu 90 triệu
210,000210,000
13Trên 90 đến100 triệu
230,000230,00
14Trên 100 triệu
(230.000đ/100 triệu) + (2.000đ/ mỗi triệu tiếp theo)
(230.000đ/100 triệu) + (2.000đ/ mỗi triệu tiếp theo)