1 | Tiền gửi VNĐ/ngoại tệ đến 1 triệu VNĐ
| 30,000 | 30,000 |
2 | Tiền gửi VNĐ/ ngoại tệ trên 1 triệu đến 3 triệu VNĐ
| 40,000 | 40,000 |
3 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 3 triệu đến 5 triệu VNĐ
| 50,000 | 50,000 |
4 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 5 triệu đến 10 triệu VNĐ
| 60,000 | 60,000 |
5 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ triệu 10 triệu đến 15 triệu VNĐ
| 70,000 | 70,000 |
6 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 15 triệu đến 20 triệu VNĐ
| 80,000 | 80,000 |
7 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 20 đến 30 triệu VNĐ
| 110,000 | 110,000 |
8 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 30 triệu đến 40 triệu VNĐ
| 140,000 | 140,000 |
9 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 40 triệu đến 60 triệu VNĐ
| 170,000 | 170,000 |
10 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 60 triệu đến 80 triệu VNĐ
| 200,000 | 200,000 |
11 | Tiền gửiVNĐ/ ngoại tệ trên 80 triệu đến 100 triệu VNĐ
| 230,000 | 230,000 |
12 | Tiền gửi VNĐ/ngoại tệ trên 100 triệu VNĐ
| (230.000đ/100 triệu) + (2.000đ/ mỗi triệu tiếp theo) | (230.000đ/100 triệu) + (2.000đ/ mỗi triệu tiếp theo) |