Bảng giá cước hàng hóa Phụ tùng sửa chữa
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Nắp cabô, cánh cửa xe ô tô | 150,000 | 300,000 |
2 | Kính xe con 1 tấm | 120,000 | 200,000 |
3 | Badesoc 1,9 mét, taplo nhỏ (xe 16 chỗ trở xuống) | 100,000 | 200,000 |
4 | Badesoc 1,9 mét, taplo lớn( xe trên 16 chỗ) | 120,000 | 250,000 |
5 | Lốp Xe máy | 30,000 | 50,000 |
6 | Lốp xe con, lốp xe 16 chỗ trở xuống | 40,000 | 50,000 |
7 | Lốp xe trên 16 chỗ- 29 chỗ | 60,000 | 70,000 |
8 | Lốp xe trên 29 chỗ, lốp xe tải thường | 100,000 | 150,000 |