Bảng giá cước vận chuyển động vật
STT | Tên hàng hóa | Giá cước Từ Mỹ Đình -.... Nút Phố Lu, các chặng ngắn và ngược lại | Giá cước Mỹ Đình - Phố Lu - Bắc Hà - Xín Mần |
---|---|---|---|
1 | Lợn giống ( lợn con) giá / con <10kg | 50,000 | 50,000 |
2 | Lợn từ 10kg -50 kg | 150,000 | 50,000 |
3 | Lợn trên 50 kg -100kg | 250,000 | 100,000 |
4 | Lợn trên 100kg | 400,000 | 50,000 |
5 | Dê | 150,000 | 100,000 |
6 | Chó, mèo, gà chọi (1 con) | 100,000 | 200,000 |
7 | Chim cảnh (1 con) | 50,000 | 300,000 |
8 | Gà con (hộp) | 40,000 | 300,000 |
9 | Gà thịt lồng dưới 3 con | 30,000 | 300,000 |
10 | Gà thịt (Lồng từ 7- 20 kg, hoặc trên 3-10 con) | 50,000 | 300,000 |
11 | Gà thịt (Lồng trên 20 kg) | 50.000đ/20kg+ (1000đ/mỗi kg tiếp theo) | 100.000đ/20kg+ (2000đ/mỗi kg tiếp theo) |